Có 2 kết quả:
三柱門 sān zhù mén ㄙㄢ ㄓㄨˋ ㄇㄣˊ • 三柱门 sān zhù mén ㄙㄢ ㄓㄨˋ ㄇㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(sports) (cricket) wicket (set of stumps and bails)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(sports) (cricket) wicket (set of stumps and bails)
Bình luận 0