Có 2 kết quả:

三柱門 sān zhù mén ㄙㄢ ㄓㄨˋ ㄇㄣˊ三柱门 sān zhù mén ㄙㄢ ㄓㄨˋ ㄇㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(sports) (cricket) wicket (set of stumps and bails)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(sports) (cricket) wicket (set of stumps and bails)

Bình luận 0